Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phổi

Câu ví dụ

  • (はい)(あた)りが(いた)い。病院(びょういん)検査(けんさ)しよう。
    Tôi bị đau ở vùng ngực phổi. Phải đi bệnh viện kiểm tra.
  • たばこを()いすぎると(はい)がんになる。
    Hút thuốc nhiều sẽ gây ung thư phổi.

Thẻ

JLPT N1