父親 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bố

Câu ví dụ

  • 父親(ちちおや)は、仕事(しごと)ばかりであまり(あそ)んでくれなかった。
    Bố tôi không chơi nhiều vì ông ấy toàn là lo làm việc.
  • 父親(ちちおや)が60(さい)になるときに、みんなでお(いわ)いした。
    Tất cả chúng tôi đều đã chúc mừng vào ngày bố đủ 60 tuổi.

Thẻ

JLPT N3