割高 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
giá cao; mắc hơn
Câu ví dụ
-
生産コストが割高な日本には、工場は多くない。Ở Nhật nơi chi phí sản xuất cao, không có nhiều nhà máy.
-
牛肉は、鶏肉と比べて割高です。Thịt bò đắt hơn so với thịt gà.
Thẻ
JLPT N1