操縦 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
điều khiển; lái
Câu ví dụ
-
飛行機を操縦するのが夢です。Tôi mơ ước được lái máy bay.
-
クレーンの操縦には、特別な免許が必要です。Việc điều khiển cần cẩu cần có giấy phép đặc biệt.
Thẻ
JLPT N1