Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

lên ý tưởng; phác thảo; lập kế hoạch

Câu ví dụ

  • (あたら)しいプロジェクトを構想(こうそう)する。
    Tôi lên ý tưởng cho dự án mới.
  • いい構想(こうそう)が、なかなか(おも)いつかない。
    Không dễ gì nghĩ ra được một ý tưởng hay.

Thẻ

JLPT N1