忙しい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

bận

Câu ví dụ

  • (いま)(いそが)しいですか。
    Bây giờ bạn đang bận ạ?
  • 昨日(きのう)、あまり(いそが)しくなかったです。
    Hôm qua tôi không bận lắm

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)