ビザ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thị thực; visa
Câu ví dụ
-
ビザを持って行かなければならない。Phải mang theo visa đi.
-
ビザを取るのに、お金が必要です。Cần tiền để lấy visa.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(20)