Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

biên kịch lại; thêm thắt (kịch bản)

Câu ví dụ

  • 事実(じじつ)脚色(きゃくしょく)するのは()くない。
    Không nên thêm thắt vào sự thật.
  • このドラマは、小説(しょうせつ)脚色(きゃくしょく)により製作(せいさく)された。
    Bộ phim này được sản xuất dựa trên tiểu thuyết đã được biên kịch lại.

Thẻ

JLPT N1