広い Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

rộng

Câu ví dụ

  • (ひろ)(にわ)()しいです。
    Tôi muốn có khu vườn rộng.
  • ホテルの部屋(へや)は、あまり(ひろ)くなかったです。
    Phòng khách sạn này không rộng lắm.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(13)