Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lưới; vĩ nướng

Câu ví dụ

  • この(あみ)(こま)かいので、(ちい)さい(さかな)(つか)まえられる。
    Lưới này dày, vì vậy cá nhỏ cũng có thể được bắt được.
  • この(あみ)は、(にく)()くのに使(つか)います。
    Vĩ nướng này dùng để nướng thịt.

Thẻ

JLPT N2