Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bệnh lao

Câu ví dụ

  • 結核(けっかく)は、(むかし)(ひと)()くなる(おお)きな原因(げんいん)の1つだった。
    Bệnh lao là một trong những nguyên nhân lớn làm cho người xưa tử vong.
  • (わたし)祖父(そふ)は、結核(けっかく)になって入院(にゅういん)したことがある。
    Ông tôi đã từng nhập viện vì bị lao.

Thẻ

JLPT N2