Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khu nghỉ dưỡng (resort)

Câu ví dụ

  • 夏休(なつやす)みになったら、リゾートに旅行(りょこう)()く。
    Khi đến kỳ nghỉ hè, tôi sẽ đi du lịch tới khu nghỉ dưỡng.
  • (わたし)結婚式(けっこんしき)は、リゾート()でしたい。
    Tôi muốn tổ chức lễ cưới của mình ở khu nghỉ dưỡng.

Thẻ

JLPT N1