発育 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
phát triển (cơ thể); lớn lên
Câu ví dụ
-
トマトの苗が発育するように、水をやる。Tôi tưới nước để cây giống cà chua phát triển tốt.
-
小学生で160センチの身長とは、弟は発育がいい。Em trai tôi cao 1m60 khi còn học tiểu học, đúng là phát triển tốt.
Thẻ
JLPT N1