Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thơ tanka (thể thơ ngắn Nhật Bản)

Câu ví dụ

  • 恋愛(れんあい)をテーマにした短歌(たんか)共感(きょうかん)し、()いてしまった。
    Tôi đồng cảm với những bài thơ tanka về chủ đề tình yêu và đã khóc.
  • (わたし)のふるさとは、100年前(ねんまえ)短歌(たんか)()まれた場所(ばしょ)だ。
    Quê hương tôi là nơi đã có những bài tanka được sáng tác cách đây 100 năm.

Thẻ

JLPT N1