Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

rõ ràng; hiển nhiên

Câu ví dụ

  • (ひと)最後(さいご)には()んでしまうというのは明白(めいはく)事実(じじつ)だ。
    Việc con người cuối cùng cũng phải chết là sự thật hiển nhiên.
  • 寝癖(ねぐせ)がついている。山田(やまだ)さんが寝坊(ねぼう)したことは明白(めいはく)だ。
    Tóc bị dựng lên, rõ ràng là anh Yamada đã ngủ quên.

Thẻ

JLPT N1