Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thẩm phán

Câu ví dụ

  • 眼鏡(めがね)をかけて、()(なか)(すわ)っている(ひと)裁判官(さいばんかん)です。
    Người đeo kính và ngồi giữa là thẩm phán.
  • (あに)裁判官(さいばんかん)になるために、毎日(まいにち)勉強(べんきょう)している。
    Anh trai tôi đang học mỗi ngày để trở thành một thẩm phán.

Thẻ

JLPT N2