意見 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ý kiến

Câu ví dụ

  • 会議(かいぎ)(なに)意見(いけん)()いましたか。
    Bạn đã nêu ý kiến gì trong buổi họp vậy?
  • 意見(いけん)がありませんから、会議(かいぎ)()わりましょう。
    Vì không ai có ý kiến gì nữa nên chúng ta kết thúc cuộc họp thôi

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(21)