Từ loại

Danh từ

Nghĩa

công ty quảng cáo

Câu ví dụ

  • (あに)大学(だいがく)卒業(そつぎょう)したあと、広告会社(こうこくがいしゃ)(つと)めている。
    Anh trai tôi làm việc cho một công ty quảng cáo sau khi tốt nghiệp đại học.
  • 広告会社(こうこくがいしゃ)にお(ねが)いして、ポスターを(つく)ってもらおう。
    Nhờ một công ty quảng cáo làm giúp một tấm áp phích nào.

Thẻ

JLPT N3