Từ loại

Khác

Nghĩa

biết (kính ngữ của 知っている)

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんがコンテストで優勝(ゆうしょう)したのをご(ぞん)じですか。
    Bạn có biết là anh Tanaka đã vô địch cuộc thi không?
  • 本当(ほんとう)色々(いろいろ)なことをご(ぞん)じですね。
    Bạn biết nhiều thật nhỉ.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(49)