Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

trang nghiêm; nghiêm túc

Câu ví dụ

  • (しき)(おごそ)かな雰囲気(ふんいき)(おこな)われた。
    Buổi lễ được tổ chức trong không khí trang nghiêm.
  • 部長(ぶちょう)深刻(しんこく)そうな(かお)で、(おごそ)かに(はな)()した。
    Trưởng phòng bắt đầu nói chuyện một cách nghiêm túc với vẻ mặt nghiêm trọng.

Thẻ

JLPT N1