Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đám đông

Câu ví dụ

  • 首相(しゅしょう)群衆(ぐんしゅう)()かってスピーチをしている。
    Thủ tướng đang phát biểu trước đám đông.
  • 群衆(ぐんしゅう)()かって、平和(へいわ)()びかける。
    Kêu gọi hòa bình với đám đông.

Thẻ

JLPT N1