がっしり (する)
Từ loại
Động từ 3
Trạng từ
Nghĩa
rắn chắc; vững chắc
Câu ví dụ
-
兄は体ががっしりしている。Anh tôi có thân hình rắn chắc.
-
市役所はがっしり作られた建物だ。Tòa thị chính là một tòa nhà được xây dựng rất vững chắc.
Thẻ
JLPT N1