Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đầu tư

Câu ví dụ

  • 期待(きたい)(あたら)しい企業(きぎょう)株式(かぶしき)に、投資(とうし)する予定(よてい)だ。
    Tôi dự định đầu tư vào cổ phiếu của công ty mới đầy triển vọng.
  • 高級(こうきゅう)マンションに()めるような、投資家(とうしか)になりたい。
    Tôi muốn trở thành nhà đầu tư có thể sống trong căn hộ cao cấp.

Thẻ

JLPT N1