Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

gửi tiền

Câu ví dụ

  • 海外(かいがい)にいる家族(かぞく)に、毎月(まいつき)(かね)送金(そうきん)している。
    Tôi gửi tiền về cho gia đình ở nước ngoài hàng tháng.
  • 来月(らいげつ)五日(いつか)までに、家賃(やちん)の5万円(まんえん)送金(そうきん)してください。
    Hãy chuyển 50.000 yên tiền thuê nhà trước ngày 5 tháng sau.

Thẻ

JLPT N3