Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kinh tế

Câu ví dụ

  • (わたし)経済(けいざい)研究(けんきゅう)しています。
    Tôi đang nghiên cứu kinh tế.
  • 来年(らいねん)日本経済(にほんけいざい)は、どうなると(おも)いますか。
    Kinh tế Nhật Bản vào năm sau thì cậu nghĩ sẽ trở nên như thế nào?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(15)