しなやかな
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
mềm mại; dẻo dai
Câu ví dụ
-
式ではしなやかな歩き方を意識してください。Hãy chú ý bước đi mềm mại trong buổi lễ.
-
ダンサーのしなやかな動きが美しい。Những động tác dẻo dai của vũ công rất đẹp.
Thẻ
JLPT N1