適宜
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phù hợp; tùy ý; thích hợp
Câu ví dụ
-
適宜、休憩をとって仕事をしてくださいね。Hãy làm việc và nghỉ ngơi phù hợp.
-
寮に清掃は入らないので、各自で適宜行なうように。Do không có ai dọn phòng ký túc xá nên từng người phải tự làm thích hợp.
Thẻ
JLPT N1