Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bộ đồ

Câu ví dụ

  • スキーに()くために、スキーウェアと手袋(てぶくろ)()った。
    Tôi đã mua bộ đồ trượt tuyết và đôi găng tay để đi trượt tuyết.
  • 運動(うんどう)(はじ)めようと(おも)って、スポーツウェアを()った。
    Tôi đã mua bộ đồ thể thao vì định bắt đầu tập thể dục.

Thẻ

JLPT N3