自由 (な) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

tự do; thoải mái

Câu ví dụ

  • ここは(だれ)でも使(つか)える、自由(じゆう)場所(ばしょ)です。
    Ở đây là nơi tự do mà ai cũng có thể sử dụng.
  • パンフレットは自由(じゆう)()ってください。
    Tờ rơi quảng cáo thì hãy lấy tự do.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(48)