バス代
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phí xe buýt
Câu ví dụ
-
駅から学校までのバス代は、200円です。Phí xe buýt từ nhà ga đến trường là 200 yên.
-
バス代は、降りるときに払ってください。Vui lòng trả tiền xe buýt khi bạn xuống xe.
Thẻ
JLPT N3