Từ loại

Danh từ

Nghĩa

địa vị; vị thế; status

Câu ví dụ

  • 大都市(だいとし)()むことが若者(わかもの)のステータスになっている。
    Sống ở thành phố lớn đang trở thành địa vị của giới trẻ.
  • どんな資格(しかく)も、立派(りっぱ)なステータスだ。
    Bất kỳ chứng chỉ nào cũng là một địa vị đáng tự hào.

Thẻ

JLPT N1