Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quá trình làm việc

Câu ví dụ

  • 履歴書(りれきしょ)一緒(いっしょ)に、職歴(しょくれき)()いて提出(ていしゅつ)してください。
    Anh hãy viết CV kèm theo quá trình làm việc và nộp nhé.
  • (わたし)は、(ひと)自慢(じまん)できるような職歴(しょくれき)()っていない。
    Tôi không có quá trình làm việc mà có thể tự hào với người khác.

Thẻ

JLPT N2