Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

bó lại; cột; buộc

Câu ví dụ

  • アルバイトのときは、(かみ)を1つに(たば)ねてください。
    Khi đi làm thêm bạn hãy buộc tóc lại.
  • 新聞紙(しんぶんし)()てるときは、ひもで(たば)ねてください。
    Hãy dùng dây cột báo lại rồi vứt.

Thẻ

JLPT N2