Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhà riêng; nhà của mình

Câu ví dụ

  • 結婚(けっこん)して、マイホームを()()れるのが(ぼく)(ゆめ)だ。
    Ước mơ của tôi là lấy vợ và có một căn nhà riêng.
  • 土地(とち)(たか)いので、東京(とうきょう)でマイホームを()つのは(むずか)しい。
    Vì giá đất ở Tokyo rất cao nên việc sở hữu một căn nhà riêng ở đó rất khó.

Thẻ

JLPT N1