Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ tráng miệng

Câu ví dụ

  • レストランで、デザートにケーキを()べた。
    Tôi đã ăn bánh tráng miệng tại nhà hàng.
  • (なか)がいっぱいでも、デザートは()べられる。
    Dù ăn no, đồ ăn tráng miệng vẫn ăn được.

Thẻ

JLPT N3