Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tóm tắt; tóm lược

Câu ví dụ

  • 講義(こうぎ)概要(がいよう)については、公式(こうしき)ウェブサイトを()てください。
    Để biết tóm tắt bài giảng, hãy xem trang web chính thức.
  • 現段階(げんだんかい)では、プロジェクトの概要(がいよう)がまだ()からない。
    Ở giai đoạn hiện tại, tôi vẫn chưa rõ tổng quan của dự án.

Thẻ

JLPT N1