Từ loại

Danh từ

Nghĩa

rừng

Câu ví dụ

  • (はやし)(なか)に、動物(どうぶつ)がいました。
    Trong rừng có các loại động vật.
  • この(はやし)(くら)くて、(あぶ)ないです。
    Khu rừng này tối tăm và nguy hiểm.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4