ついて来る
Từ loại
Động từ 3
Nghĩa
đi theo
Câu ví dụ
-
公園にいる猫にえさをあげたら、家までついて来た。Sau khi cho mèo ăn trong công viên, nó đã đi theo tôi về nhà.
-
誰かがついて来ているような気がして、走って帰った。Tôi cảm thấy như có ai đó đang theo dõi mình, vì vậy tôi chạy về nhà.
Thẻ
JLPT N3