Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

quí giá

Câu ví dụ

  • この(ほん)は、(いま)はもうない貴重(きちょう)(ほん)だそうだ。
    Cuốn sách này bây giờ có vẻ không còn là cuốn sách quí giá nữa.
  • この指輪(ゆびわ)は、とても貴重(きちょう)だそうです。
    Chiếc nhẫn này nghe nói rất là quí giá.

Thẻ

JLPT N2