Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngân phiếu; hối đoái

Câu ví dụ

  • 為替(かわせ)(うご)きを、毎日(まいにち)ニュースで確認(かくにん)している。
    Tôi xác nhận sự biến động ngân phiếu trên bản tin mỗi ngày.
  • (とど)いた為替(かわせ)郵便局(ゆうびんきょく)()って()ってかえます。
    Tôi sẽ mang ngân phiếu nhận được đến bưu điện đổi.

Thẻ

JLPT N2