Từ loại

Khác

Nghĩa

khoảng ~ (dùng cho thời gian)

Câu ví dụ

  • 4()ごろ、()どもを(むか)えに()きます。
    Khoảng 4 giờ, tôi sẽ đi đón con.
  • (わたし)去年(きょねん)の6(がつ)ごろ、日本(にほん)()ました。
    Tôi đã đến Nhật vào khoảng tháng 6 năm ngoái.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(13)