Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

nhất định

Câu ví dụ

  • 毎晩(まいばん)()(まえ)に、(かな)()(みが)くようにしています。
    Tôi nhất định sẽ cố gắng đánh răng vào mỗi tối trước khi đi ngủ.
  • (やす)むときは、(かなら)連絡(れんらく)するようにしてください。
    Khi nghỉ làm thì hãy cố gắng nhất định liên lạc nhé.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(36)