しまう Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cất

Câu ví dụ

  • (もと)(ところ)にしまっておきますね。
    Tôi cất lại chỗ cũ nhé.
  • (はし)は、()()しにしまわないでください。
    Không cất đũa trong ngăn kéo.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(30)