Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dư; thừa; rổi rãi; thảnh thơi

Câu ví dụ

  • 余裕(よゆう)()って(いえ)()たいのに、いつもぎりぎりになる。
    Tôi đi ra ngoài thật thảnh thơi vậy mà lúc nào cũng sát giờ.
  • うちの(いえ)は、まだ3(にん)ぐらいは()める余裕(よゆう)がある。
    Căn nhà của tôi thừa sức cho 3 người sống.

Thẻ

JLPT N2