穴 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lỗ

Câu ví dụ

  • 靴下(くつした)(あな)()いてしまった。
    Bị lủng lỗ ở tất mất rồi.
  • よく()ると、(あな)(なか)(ちい)さい(むし)がいる。
    Nếu nhìn kỹ thì ở trong cái lỗ có con côn trùng nhỏ.

Thẻ

JLPT N3