Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

nhanh; sớm

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)は、(いそが)しいです。一日(いちにち)(はや)いです。
    Hôm nay tôi bận. Một ngày trôi qua thật nhanh.
  • 社長(しゃちょう)仕事(しごと)(はや)いです。
    Giám đốc làm việc rất nhanh.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(12)