Từ loại

Khác

Nghĩa

trong (một tháng)

Câu ví dụ

  • 最近(さいきん)美術館(びじゅつかん)に、(つき)に2(かい)ぐらい()きます。
    Dạo gần đây, tôi thường đi bảo tàng mỹ thuận 2 lần trong 1 tháng.
  • 最近(さいきん)(つき)に10(さつ)(ほん)()んでいます。
    Gần đây, tôi đang đọc 10 cuốn sách trong 1 tháng.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(31)