Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thông tin

Câu ví dụ

  • ホームステイの(みな)さんが、(まち)情報(じょうほう)(おし)えてくれた。
    Mọi người ở homestay đã cho tôi biết thông tin về thị trấn.
  • インターネットで(あたら)しい情報(じょうほう)()られます。
    Có thể thấy thông tin mới trên mạng.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(41)