Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đua ngựa

Câu ví dụ

  • 競馬(けいば)にお(かね)使(つか)いすぎないほうがいいですよ。
    Không nên tiêu tiền quá nhiều vào các trận đua ngựa.
  • (ちち)競馬(けいば)()きで、よく競馬(けいば)雑誌(ざっし)()んでいる。
    Bố tôi thích đua ngựa nên hay đọc tạp chí đua ngựa rất nhiều.

Thẻ

JLPT N2