Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nguyên nhân chính; yếu tố chủ yếu

Câu ví dụ

  • 計画(けいかく)失敗(しっぱい)した要因(よういん)はなんですか。
    Nguyên nhân chính khiến kế hoạch thất bại là gì?
  • ミスが()きた要因(よういん)として、確認不足(かくにんぶそく)()げられる。
    Một yếu tố dẫn đến sai sót là thiếu kiểm tra.

Thẻ

JLPT N1